Có 3 kết quả:
重叠 chóng dié ㄔㄨㄥˊ ㄉㄧㄝˊ • 重疊 chóng dié ㄔㄨㄥˊ ㄉㄧㄝˊ • 重迭 chóng dié ㄔㄨㄥˊ ㄉㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overlap
(2) to superimpose
(3) to telescope
(4) to run together
(5) to duplicate
(6) one over another
(7) superposition
(8) an overlap
(9) redundancy
(10) reduplication (in Chinese grammar, e.g. 散散步[san4 san4 bu4] to have a stroll)
(2) to superimpose
(3) to telescope
(4) to run together
(5) to duplicate
(6) one over another
(7) superposition
(8) an overlap
(9) redundancy
(10) reduplication (in Chinese grammar, e.g. 散散步[san4 san4 bu4] to have a stroll)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overlap
(2) to superimpose
(3) to telescope
(4) to run together
(5) to duplicate
(6) one over another
(7) superposition
(8) an overlap
(9) redundancy
(10) reduplication (in Chinese grammar, e.g. 散散步[san4 san4 bu4] to have a stroll)
(2) to superimpose
(3) to telescope
(4) to run together
(5) to duplicate
(6) one over another
(7) superposition
(8) an overlap
(9) redundancy
(10) reduplication (in Chinese grammar, e.g. 散散步[san4 san4 bu4] to have a stroll)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 重疊|重叠[chong2 die2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0